Chất dẫn truyền thần kinh là gì?

Chất dẫn truyền thần kinh là gì?

HYPPO Clinic

Bài viết này giải thích chất dẫn truyền thần kinh là gì, vai trò của chúng trong cơ thể, cũng như giới thiệu một số loại phổ biến và chức năng đặc trưng của từng loại.

Chất dẫn truyền thần kinh là gì?

Hệ thần kinh kiểm soát hoạt động của các cơ quan trong cơ thể và tham gia vào hầu hết các chức năng sống. Trung tâm của hệ thống này là tế bào thần kinh (hay còn gọi là neurons) và các chất dẫn truyền thần kinh mà chúng tạo ra.

Tế bào thần kinh giao tiếp với nhau thông qua các xung điện, và làm điều này bằng cách giải phóng chất dẫn truyền thần kinh – còn được gọi là các chất truyền tin hóa học (chemical messengers). Những chất này giúp truyền tín hiệu từ tế bào này sang tế bào khác.

Các chất dẫn truyền thần kinh di chuyển qua khoảng trống giữa hai tế bào thần kinh và gắn vào các thụ thể cụ thể trên tế bào đích. Mỗi loại chất dẫn truyền thần kinh sẽ gắn vào thụ thể riêng của nó – ví dụ, dopamine chỉ gắn vào các thụ thể dopamine. Khi quá trình này xảy ra, nó sẽ kích hoạt một phản ứng cụ thể trong tế bào tiếp nhận.

Sau khi hoàn tất việc truyền thông điệp, các chất dẫn truyền thần kinh sẽ được cơ thể phân hủy hoặc tái sử dụng, để giữ cho hệ thần kinh hoạt động nhịp nhàng và hiệu quả.

Chất dẫn truyền thần kinh có chức năng gì?

Não bộ cần các chất dẫn truyền thần kinh để điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm:

  • Nhịp tim
  • Hô hấp
  • Chu kỳ giấc ngủ
  • Tiêu hóa
  • Tâm trạng
  • Khả năng tập trung
  • Cảm giác thèm ăn
  • Vận động cơ bắp

Ngoài ra, chất dẫn truyền thần kinh còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển ban đầu của con người, đặc biệt là trong sự hình thành và kết nối của các tế bào thần kinh trong giai đoạn đầu đời.

Các loại chất dẫn truyền thần kinh

Cho đến nay, các chuyên gia đã xác định được hơn 100 loại chất dẫn truyền thần kinh, và con số này vẫn tiếp tục tăng khi nghiên cứu ngày càng phát triển.

Các chất dẫn truyền thần kinh có thể tác động theo nhiều cách khác nhau, được chia thành ba nhóm chính:

  • Chất dẫn truyền thần kinh kích thích: Giúp kích hoạt tế bào đích, thúc đẩy tế bào thực hiện một hành động cụ thể.
  • Chất dẫn truyền thần kinh ức chế: Có tác dụng làm giảm hoạt động của tế bào đích, đôi khi mang lại hiệu ứng thư giãn hoặc làm dịu hệ thần kinh.
  • Chất dẫn truyền thần kinh điều hòa: Gửi thông điệp đến nhiều tế bào thần kinh cùng lúc và có thể tương tác với các chất dẫn truyền thần kinh khác để điều chỉnh hoạt động thần kinh một cách linh hoạt hơn.

Đáng chú ý là một số chất dẫn truyền thần kinh có thể đóng nhiều vai trò khác nhau, tùy thuộc vào loại thụ thể mà chúng gắn vào trong từng tình huống cụ thể.

Acetylcholine

Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Ví dụ, nó:

  • Kích hoạt sự co cơ
  • Kích thích sản xuất nước bọt và mồ hôi
  • Điều hòa nhịp tim
  • Góp phần vào trí nhớ, động lực và sự tập trung

Nồng độ acetylcholine thấp có liên quan đến các vấn đề về trí nhớ và tư duy, chẳng hạn như bệnh Alzheimer.

Một số loại thuốc điều trị bệnh Alzheimer giúp làm chậm quá trình phân hủy acetylcholine trong cơ thể. Điều này có thể giúp kiểm soát một số triệu chứng, chẳng hạn như mất trí nhớ.

Có nồng độ acetylcholine cao có thể gây ra tình trạng co cơ quá mức.

Điều này có thể dẫn đến:

  • Tăng tiết nước bọt và nước mắt
  • Yếu cơ và tê liệt
  • Bệnh tiêu chảy
  • Mờ mắt

Chất dinh dưỡng choline, có trong nhiều loại thực phẩm, là thành phần cấu tạo nên acetylcholine. Mọi người cần choline trong chế độ ăn uống của mình để sản xuất đủ acetylcholine. Tuy nhiên, không rõ liệu tiêu thụ nhiều choline có thể giúp tăng mức chất dẫn truyền thần kinh này hay không.

Choline có trong gan bò, trứng, đậu nành và khoai tây. Các chất bổ sung choline cũng có sẵn. Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng cho thấy chúng có tác dụng với bất kỳ tình trạng sức khỏe nào. Tuy nhiên, dùng quá nhiều có thể gây ra tác dụng phụ, chẳng hạn như cơ thể có mùi tanh, đổ mồ hôi, huyết áp thấp và tổn thương gan.

Dopamine

Dopamine là quan trọng đối với:

  • Trí nhớ
  • Học tập
  • Hành vi
  • Kiểm soát chuyển động
  • Điều hòa lưu lượng máu

Nhiều người biết dopamine là chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác vui vẻ hoặc phần thưởng. Não giải phóng dopamine trong các hoạt động vui vẻ.

Các nhà nghiên cứu tin rằng có mối liên hệ giữa tình trạng thiếu hụt dopamine và bệnh Parkinson.

Thuốc điều chỉnh nồng độ dopamine có thể giúp điều trị các đặc điểm của bệnh Parkinson, cũng như trầm cảm, nghiện, lo âu, rối loạn lưỡng cực và các tình trạng khác.

Cơ thể cần axit amin để sản xuất dopamine. Axit amin có trong chất đạm – các thực phẩm giàu dinh dưỡng như thịt, cá, trứng. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy ăn những thực phẩm này tạo ra sự khác biệt rõ rệt về mức dopamine.

Mặc dù không có chất bổ sung dopamine, nhưng tập thể dục có thể giúp tăng mức độ một cách tự nhiên. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện tín hiệu dopamine ở những người mắc bệnh Parkinson giai đoạn đầu.

Endorphins

Endorphin ức chế tín hiệu đau và tạo cảm giác khoái cảm. Chúng có liên quan đến tiếng cười, tình yêu, tình dục và thức ăn ngon miệng.

Nhiều người cảm thấy khỏe hơn sau khi tập thể dục. Một lý do cho điều này có thể là do tập thể dục làm tăng mức endorphin. Theo nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Thần kinh (The Journal of Neuroscience), tiếng cười cũng có thể gây ra sự giải phóng endorphin.

Endorphin cũng có thể giúp kiểm soát cơn đau. Một đánh giá nghiên cứu được công bố trên Current Pain and Headache Reports cho biết rằng bài tập aerobic có thể giúp ngăn ngừa tần suất, thời gian và cường độ của các cơn đau nửa đầu.

Tổ chức The Arthritis Foundation khuyến cáo những người bị đau cơ xơ hóa nên tập thể dục để giảm đau và cải thiện tâm trạng.

Epinephrine

Epinephrine (còn được gọi là adrenaline) đóng một vai trò trong phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” của cơ thể. Nó vừa là hormone vừa là chất dẫn truyền thần kinh.

Khi một người trải qua căng thẳng hoặc sợ hãi, cơ thể họ sẽ giải phóng epinephrine. Điều này làm tăng nhịp tim và nhịp thở, đồng thời mang lại cho cơ bắp một nguồn năng lượng dồi dào. Nó cũng giúp não đưa ra quyết định nhanh chóng.

Tuy nhiên, căng thẳng mãn tính có thể khiến cơ thể giải phóng quá nhiều epinephrine. Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (National Institute of Mental Health), theo thời gian, căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như suy giảm khả năng miễn dịch, huyết áp cao, tiểu đường và bệnh tim.

Bác sĩ có thể sử dụng epinephrine để điều trị một số tình trạng đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Sốc phản vệ, phản ứng dị ứng nghiêm trọng
  • Cơn hen suyễn
  • Ngừng tim
  • Tim ngừng đập
  • Một số bệnh nhiễm trùng

Khả năng co mạch máu của epinephrine có thể làm giảm sưng do phản ứng dị ứng và cơn hen suyễn. Ngoài ra, nó có thể giúp tim co bóp trở lại nếu tim đã ngừng đập trong quá trình ngừng tim.

GABA

Gamma-aminobutyric acid (GABA) là chất ức chế chính của hệ thần kinh trung ương. Đây là chất điều chỉnh tâm trạng, và các chuyên gia đã liên kết nồng độ thấp của nó với chứng lo âu, trầm cảm và tâm thần phân liệt.

Benzodiazepine, hay “benzos”, là loại thuốc có thể điều trị chứng lo âu. Chúng hoạt động bằng cách tăng tác dụng của GABA. Điều này tạo ra hiệu ứng làm dịu, giúp kiểm soát các cơn lo âu.

GABA cũng có dạng thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, nghiên cứu được công bố trên Frontiers in Psychology vẫn chưa xác nhận liệu các chất bổ sung này có thực sự làm tăng nồng độ GABA trong cơ thể hay không.

Serotonin

Serotonin là chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng ức chế. Nó giúp điều tiết tâm trạng, hành vi, giấc ngủ và trí nhớ.

Rối loạn cảm xúc theo mùa - Seasonal affective disorder (SAD) gây ra các triệu chứng trầm cảm vào mùa thu và mùa đông khi ánh sáng ban ngày ít hơn. Nghiên cứu được công bố trên Brain cho thấy có thể có mối liên hệ giữa SAD và mức serotonin thấp.

Bác sĩ kê đơn thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) để điều trị một loạt các tình trạng, bao gồm:

SSRIs làm tăng mức serotonin bằng cách ngăn cơ thể tái hấp thu serotonin, từ đó để lại nhiều serotonin hơn để truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.

Chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI) làm tăng cả serotonin và norepinephrine - một chất dẫn truyền thần kinh khác. SNRI có thể giúp giảm các triệu chứng của trầm cảm, lo âu, đau mãn tính và đau cơ xơ hóa.

Bằng chứng được công bố trên tạp chí Cell cho thấy việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể giúp tăng mức serotonin, mặc dù mọi người nên thận trọng để tránh bị cháy nắng.

Một tiền chất của serotonin, 5-hydroxytryptophan, có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Một số nghiên cứu cho thấy hợp chất này có thể giúp điều trị trầm cảm và các tình trạng khác. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận hiệu quả và độ an toàn.

Mọi người nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thực phẩm bổ sung này hoặc bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào để điều trị trầm cảm.

Phòng ngừa

Một số người lựa chọn sử dụng thực phẩm bổ sung để tăng cường một số chất dẫn truyền thần kinh. Tuy nhiên, trong phần lớn các trường hợp, chưa có đủ bằng chứng khoa học cho thấy chúng thực sự hiệu quả.

Bất kỳ ai đang cân nhắc sử dụng thực phẩm bổ sung nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước, vì chúng có thể tương tác với thuốc hoặc không an toàn khi dùng kèm với một số tình trạng sức khỏe.

Nếu ai đó gặp phải các triệu chứng nghi ngờ là do mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh, nên tìm đến bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.